Nguyên lý thiết kế kiến trúc
Những khái niệm chung về kiến trúc. Hồ sơ thiết kế kiến trúc - phương pháp luận về thiết kế kiến trúc. Các nguyên lí bố cục mặt bằng, hình khối không gian công trình kiến trúc, nguyên tắc xác định kích thước phòng theo điều kiện bố trí người và thiết bị. Các hệ kết cấu, thụ cảm thi giác, độ nhìn rõ,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2009
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 04390nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042995 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161011110049.0 | ||
008 | 140331 2014 vm m 000 vieie | ||
039 | 9 | |a 201404211119 |b luuthiha |c 201404210926 |d luuthiha |c 201404210919 |d luuthiha | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 720 |b T100TR |
100 | |a Tạ Trường Xuân | ||
245 | 0 | 0 | |a Nguyên lý thiết kế kiến trúc |c Tạ Trường Xuân |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2009 | ||
300 | |a 243 tr. |c 31 cm | ||
500 | |a Đầu bìa sách ghi; Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
520 | |a Những khái niệm chung về kiến trúc. Hồ sơ thiết kế kiến trúc - phương pháp luận về thiết kế kiến trúc. Các nguyên lí bố cục mặt bằng, hình khối không gian công trình kiến trúc, nguyên tắc xác định kích thước phòng theo điều kiện bố trí người và thiết bị. Các hệ kết cấu, thụ cảm thi giác, độ nhìn rõ, các vấn đề kĩ thuật và kinh tế trong kiến trúc | ||
653 | |a Kiến trúc | ||
653 | |a Nguyên lí | ||
653 | |a Thiết kế | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 6024 |d 6024 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55299 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55300 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55301 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55302 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55303 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55304 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55305 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55306 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55307 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55308 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55309 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C11 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55310 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C12 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55311 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C13 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 55312 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-10 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.C14 |r 0000-00-00 |w 2015-01-10 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 97728 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-11-04 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.c15 |r 0000-00-00 |w 2015-11-04 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 97729 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-11-04 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.c16 |r 0000-00-00 |w 2015-11-04 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_T100TR |7 0 |8 700 |9 108382 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-11 |g 70000 |o 720 T100TR |p 3335.c17 |r 0000-00-00 |w 2016-10-11 |y STK0 |0 0 |6 720_000000000000000_T100TR |