Tìm hiểu đại số tổ hợp phổ thông

Đề cập đến quy tắc cộng và quy tắc nhân; Tổ hợp, hoán vị, chỉnh hợp. Trình bày nghi thức Niutơn và công thức đa thức; Tổ hợp và xác suất.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Ngô Thục lanh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1997
Phiên bản:In lần thứ 2
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01750nam a2200241 4500
999 |c 6008  |d 6008 
082 |a 512  |b NG450TH 
100 |a Ngô Thục lanh 
245 |a Tìm hiểu đại số tổ hợp phổ thông  |c Ngô Thục lanh 
250 |a In lần thứ 2 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1997 
300 |a 126 tr.  |c 21 cm 
520 |a Đề cập đến quy tắc cộng và quy tắc nhân; Tổ hợp, hoán vị, chỉnh hợp. Trình bày nghi thức Niutơn và công thức đa thức; Tổ hợp và xác suất. 
653 |a Toán học 
653 |a Đại số 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 54856  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-08  |g 9400  |o 512 NG450TH  |p 2651.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-08  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 54857  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-08  |g 9400  |l 1  |m 1  |o 512 NG450TH  |p 2651.c2  |r 2017-12-01  |s 2017-11-03  |w 2015-01-08  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 54858  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-08  |g 9400  |l 1  |m 1  |o 512 NG450TH  |p 2651.c3  |r 2018-02-06  |s 2018-01-15  |w 2015-01-08  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 54859  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-08  |g 9400  |l 1  |m 1  |o 512 NG450TH  |p 2651.c4  |r 2019-10-21  |s 2019-09-20  |w 2015-01-08  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 54860  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-08  |g 9400  |o 512 NG450TH  |p 2651.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-08  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 54861  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-08  |g 9400  |o 512 NG450TH  |p 2651.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-01-08  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 512_000000000000000_NG450TH  |7 0  |8 500  |9 54862  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-08  |g 9400  |l 1  |o 512 NG450TH  |p 2651.c7  |r 2016-12-13  |s 2016-12-02  |w 2015-01-08  |y STK0