Tú Xương thơ và đời
v....v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Văn học
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01617nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.922132 |b T500X | ||
100 | |a Lữ Huy Nguyên | ||
245 | |a Tú Xương thơ và đời |c Lữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn | ||
260 | |a H. |b Văn học |c 1996 | ||
300 | |a 429tr. |c 19cm | ||
520 | |a v....v | ||
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thơ | ||
653 | |a Đời sống | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5985 |d 5985 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_T500X |7 0 |8 800 |9 54717 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-07 |g 30000 |l 2 |o 895.922132 T500X |p 3362.C1 |r 2018-01-12 |s 2017-12-29 |w 2015-01-07 |y STK0 |0 0 |6 895_922132000000000_T500X |0 0 |6 895_922132000000000_T500X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_T500X |7 0 |8 800 |9 54718 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-07 |g 30000 |o 895.922132 T500X |p 3362.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 |0 0 |6 895_922132000000000_T500X |0 0 |6 895_922132000000000_T500X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_T500X |7 0 |8 800 |9 54719 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-07 |g 30000 |l 3 |m 1 |o 895.922132 T500X |p 3362.C3 |r 2017-05-24 |s 2017-05-15 |w 2015-01-07 |y STK0 |0 0 |6 895_922132000000000_T500X |0 0 |6 895_922132000000000_T500X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_T500X |7 0 |8 800 |9 54720 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-07 |g 30000 |l 2 |o 895.922132 T500X |p 3362.C4 |r 2016-12-08 |s 2016-11-29 |w 2015-01-07 |y STK0 |0 0 |6 895_922132000000000_T500X |0 0 |6 895_922132000000000_T500X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_T500X |7 0 |8 800 |9 54721 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-01-07 |g 30000 |l 2 |o 895.922132 T500X |p 3362.C5 |r 2016-12-06 |s 2016-11-23 |w 2015-01-07 |y STK0 |0 0 |6 895_922132000000000_T500X |0 0 |6 895_922132000000000_T500X |