Kỷ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh ho gà/
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2005.-
|
Phiên bản: | .- Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02143nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.089 |b NG 527 X | ||
100 | |a Nguyễn Xuân Bình | ||
245 | |a Kỷ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh ho gà/ |c Nguyễn Xuân Bình | ||
250 | |a .- Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2005.- | ||
300 | |a 160tr.; |c 19cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Kỷ thuật nông nghiệp%chăn nuôi%Gà%Phòng bệnh%Bệnh gia cầm%Điều trị | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5961 |d 5961 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54543 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54544 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |l 1 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C2 |r 2018-04-12 |s 2018-04-03 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54545 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54546 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54547 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54548 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54549 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54550 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54551 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NG_527_X |7 0 |8 600 |9 54552 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-07 |g 16000 |o 636.089 NG 527 X |p 6347.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-07 |y STK0 |