Kỷ thuật nuôi giáp xác/
Trình bày kỷ thuật nuôi Tôm he, Tôm càng xanh thương phẩm, Cua biển, Artemia
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Nông nghiệp,
2006.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01365nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 639.6 |b K 600 Th | ||
100 | |a . | ||
245 | |a Kỷ thuật nuôi giáp xác/ |c Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp, Hoàng Tùng,... | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Nông nghiệp, |c 2006.- | ||
300 | |a 235tr.; |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày kỷ thuật nuôi Tôm he, Tôm càng xanh thương phẩm, Cua biển, Artemia | ||
653 | |a Nông nghiệp%Kỷ thuật nuôi trồng%Tôm%Cua | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5953 |d 5953 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 54510 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-06 |g 48000 |o 639.6 K 600 Th |p 6351.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-01-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 54511 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-06 |g 48000 |o 639.6 K 600 Th |p 6351.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-01-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 54512 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-06 |g 48000 |l 1 |o 639.6 K 600 Th |p 6351.C3 |r 2015-08-21 |s 2015-08-18 |w 2015-01-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 54513 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-06 |g 48000 |l 2 |o 639.6 K 600 Th |p 6351.C4 |r 2018-04-11 |s 2018-04-03 |w 2015-01-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 639_600000000000000_K_600_TH |7 0 |8 600 |9 54514 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-06 |g 48000 |o 639.6 K 600 Th |p 6351.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-06 |y STK0 |