Giáo trình quy hoạch sử dụng đất/
.Trình bày cơ sở lý luận của quy hoạch sử dụng đất; Qui hoạch sử dụng đất cấp tỉnh và cấp huyện; Quy hoạch sử dụng đất cấp xã.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Nông nghiệp,
2006.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03070nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 631.4 |b Gi 108 tr | ||
100 | |a . | ||
245 | |a Giáo trình quy hoạch sử dụng đất/ |c Đoàn Công Quỳ, Vũ Thị Bình, Nguyễn Thị Vòng,... | ||
260 | |a H.: |b Nông nghiệp, |c 2006.- | ||
300 | |a 212tr.; |c 27cm | ||
520 | |a .Trình bày cơ sở lý luận của quy hoạch sử dụng đất; Qui hoạch sử dụng đất cấp tỉnh và cấp huyện; Quy hoạch sử dụng đất cấp xã. | ||
653 | |a Nông nghiệp%Đất trồng%Quy hoạch%Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5951 |d 5951 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99837 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |l 1 |m 1 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c1 |r 2018-02-06 |s 2018-01-08 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99838 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |l 1 |m 1 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c2 |r 2019-10-14 |s 2019-09-23 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99839 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |l 5 |m 4 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c3 |q 2022-02-14 |r 2021-11-12 |s 2021-11-12 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99840 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99841 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |l 1 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c5 |r 2019-10-10 |s 2019-09-23 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99842 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99843 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99844 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99845 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99846 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |l 3 |m 3 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c10 |r 2019-11-13 |s 2019-10-25 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99847 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99848 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99849 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c13 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99850 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |l 1 |m 1 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c14 |r 2019-10-03 |s 2019-09-24 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_GI_108_TR |7 0 |8 600 |9 99851 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 631.4 Gi 108 tr |p 6353.c15 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 |