|
|
|
|
LEADER |
00859nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 420.76
|b T103L
|
100 |
|
|
|a Trần Văn Thành
|
245 |
|
|
|a Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh
|c Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b NXB Tp. Hồ Chí Minh
|c 1994
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|a 173 tr.
|
520 |
|
|
|a v...v...
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
653 |
|
|
|a Luyện thi
|
653 |
|
|
|a Chứng chỉ
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 5906
|d 5906
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_076000000000000_T103L
|7 0
|8 400
|9 54213
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-30
|g 18000
|o 420.076 T103L
|p 2307.C1
|r 0000-00-00
|w 2014-12-30
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_076000000000000_T103L
|7 0
|8 400
|9 54214
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2014-12-30
|g 18000
|l 1
|o 420.076 T103L
|p 2307.C2
|r 2015-12-02
|s 2015-12-01
|w 2014-12-30
|y STK0
|