Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải
Trình bày các quy tắc theo từng chủ điểm ngữ pháp; đưa ra các ví dụ minh họa; cung cấp các bài tập bổ trợ và nâng cao sau mỗi chủ điểm, có đáp án kèm theo
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
NXB Giáo dục
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00918nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 425 |b L250D | ||
100 | |a Lê Dũng | ||
245 | |a Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải |c Lê Dũng | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b NXB Giáo dục | ||
300 | |c 24 cm |a 335 tr. | ||
520 | |a Trình bày các quy tắc theo từng chủ điểm ngữ pháp; đưa ra các ví dụ minh họa; cung cấp các bài tập bổ trợ và nâng cao sau mỗi chủ điểm, có đáp án kèm theo | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5888 |d 5888 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_L250D |7 0 |8 400 |9 54161 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 40000 |o 425 L250D |p 2313.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_L250D |7 0 |8 400 |9 54165 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |l 8 |m 2 |o 425 L250D |p 2313.C2 |r 2018-11-16 |s 2018-11-09 |w 2014-12-30 |y STK0 |