Tìm hiểu đại cương
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02416nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 551.468 |b Ph104 NG | ||
100 | |a Phạm Nguyên Phẩm | ||
245 | |a Tìm hiểu đại cương |c Phạm Nguyên Phẩm | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 144tr. |c 21cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Địa chất học | ||
653 | |a Đại cương | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5885 |d 5885 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54144 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54145 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54146 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54147 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54148 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54149 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54150 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54151 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54152 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |7 0 |8 500 |9 54153 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 65000 |o 551.468 Ph 104 NG |p 4413.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_468000000000000_PH_104_NG |