Địa mạo đại cương
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01861nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 551.41 |b Đ108 Đ | ||
100 | |a Đào Đình Bắc | ||
245 | |a Địa mạo đại cương |c Đào Đình Bắc | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2000 | ||
300 | |a 312tr. |c 27cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Địa chất học | ||
653 | |a Địa mạo | ||
653 | |a Đại Cương | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5883 |d 5883 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ |7 0 |8 500 |9 54139 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 35000 |o 551.41 Đ 108 Đ |p 4414.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ |7 0 |8 500 |9 54140 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 35000 |l 1 |o 551.41 Đ 108 Đ |p 4414.C2 |r 2015-06-25 |s 2015-06-18 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ |7 0 |8 500 |9 54141 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 35000 |l 1 |o 551.41 Đ 108 Đ |p 4414.C3 |r 2015-06-25 |s 2015-06-18 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ |7 0 |8 500 |9 54142 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 35000 |l 1 |m 1 |o 551.41 Đ 108 Đ |p 4414.C4 |r 2015-06-24 |s 2015-06-17 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ |7 0 |8 500 |9 65476 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-27 |g 35000 |o 551.41 Đ 108 Đ |p 4414.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 |0 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ |7 0 |8 500 |9 65477 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-27 |g 35000 |o 551.41 Đ 108 Đ |p 4414.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 |0 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ |7 0 |8 500 |9 65478 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-27 |g 35000 |o 551.41 Đ 108 Đ |p 4414.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-01-27 |y STK0 |0 0 |6 551_410000000000000_Đ_108_Đ |