FCE practice tests Four tests for the FCE exam
Giới thiệu khung đề thi. Cung cấp 4 bài thi theo khung FCE bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng tiếng Anh. Kèm theo hình ảnh đề thi Nói. Kèm theo đáp án và tapescripts
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
2013
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01198nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 420.076 |b H100R | ||
100 | |a Mark Harrison | ||
245 | |a FCE practice tests |b Four tests for the FCE exam |c Mark Harrison | ||
260 | |a Anh |b Oxford University |c 2013 | ||
300 | |a 128tr. |b +2 đĩa CD |c 27cm | ||
520 | |a Giới thiệu khung đề thi. Cung cấp 4 bài thi theo khung FCE bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng tiếng Anh. Kèm theo hình ảnh đề thi Nói. Kèm theo đáp án và tapescripts | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a đề thi | ||
653 | |a bài thi | ||
653 | |a FCE | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5879 |d 5879 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_H100R |7 0 |8 400 |9 54129 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 406000 |l 1 |o 420.076 H100R |p 5840.c1 |r 2017-10-16 |s 2017-10-16 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_H100R |7 0 |8 400 |9 54130 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 406000 |l 14 |m 1 |o 420.076 H100R |p 5840.c2 |r 2020-10-14 |s 2020-09-29 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_H100R |7 0 |8 400 |9 54131 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 406000 |l 8 |o 420.076 H100R |p 5840.c3 |r 2020-10-09 |s 2020-09-29 |w 2014-12-30 |y STK0 |