Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành Câu điều kiện & thức giải định
Trình bày các quy tắc ngữ pháp về câu điều kiện và thức giả định; đưa ra các ví dụ minh họa và hệ thống đa dạng các bài tập, phần lớn là các bài tập trắc nghiệm khách quan
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
NXB Giáo dục
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02272nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 425.076 |b C103NG | ||
100 | |a Cái Ngọc Duy Anh | ||
245 | |a Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành |c Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương |b Câu điều kiện & thức giải định | ||
260 | |c 2008 |a H. |b NXB Giáo dục | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày các quy tắc ngữ pháp về câu điều kiện và thức giả định; đưa ra các ví dụ minh họa và hệ thống đa dạng các bài tập, phần lớn là các bài tập trắc nghiệm khách quan | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Thực hành | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5861 |d 5861 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54003 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |o 425.076 C103NG |p 2321.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54004 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |l 3 |o 425.076 C103NG |p 2321.C2 |r 2018-12-04 |s 2018-11-30 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54005 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |l 2 |m 1 |o 425.076 C103NG |p 2321.C3 |r 2017-11-15 |s 2017-11-03 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54006 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |o 425.076 C103NG |p 2321.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54007 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |l 1 |o 425.076 C103NG |p 2321.C5 |r 2019-12-02 |s 2019-11-25 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54008 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |o 425.076 C103NG |p 2321.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54009 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |l 1 |o 425.076 C103NG |p 2321.C7 |r 2019-09-09 |s 2019-09-04 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54010 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |l 1 |o 425.076 C103NG |p 2321.C8 |r 2018-05-29 |s 2018-05-29 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_076000000000000_C103NG |7 0 |8 400 |9 54011 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 9200 |o 425.076 C103NG |p 2321.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |