Giáo trình du lịch và môi trường Phục vụ đào tào Cử nhân khoa học môi trường

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Văn Thăng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01729nam a2200229 4500
082 |a 333.7  |b L 250 V 
100 |a Lê Văn Thăng 
245 |a Giáo trình du lịch và môi trường  |c Lê Văn Thăng chủ biên, Trần Anh Tuấn, Bùi Thị Thu  |b Phục vụ đào tào Cử nhân khoa học môi trường 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia Hà Nội 
300 |a 242tr.  |c 24cm 
520 |a v.v... 
653 |a Môi trường 
653 |a Kinh tế 
653 |a Du lịch 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5860  |d 5860 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |7 0  |8 300  |9 53998  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-30  |g 39500  |o 333.7 L 250 V  |p 4427.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |7 0  |8 300  |9 53999  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-30  |g 39500  |l 1  |o 333.7 L 250 V  |p 4427.C2  |r 2020-01-10  |s 2020-01-02  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |7 0  |8 300  |9 54000  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-30  |g 39500  |l 2  |o 333.7 L 250 V  |p 4427.C3  |r 2019-11-15  |s 2019-11-06  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |7 0  |8 300  |9 54001  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-30  |g 39500  |l 5  |m 4  |o 333.7 L 250 V  |p 4427.C4  |r 2020-05-13  |s 2020-03-12  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |7 0  |8 300  |9 54002  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-12-30  |g 39500  |l 7  |m 5  |o 333.7 L 250 V  |p 4427.C5  |r 2020-01-10  |s 2020-01-02  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V  |0 0  |6 333_700000000000000_L_250_V