Nhập môn lý thuyết điều khiển Toán học
Trình bày những kiến thức cơ sở toán học cần thiết. Đề cập tới bài toán điều khiển được; lý thuyết ổn định Lyapunov và tính ổn định hóa các hệ điều khiển. Giới thiệu lý thuyết điều khiển tối ưu và một số bài toán điều khiển tối ưu chọn lọc....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2001
|
Series: | Bộ sách cao học - Viện Toán học
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01808nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510 |b V 500 NG | ||
100 | |a Vũ Ngọc Phát | ||
245 | |a Nhập môn lý thuyết điều khiển Toán học |c Vũ Ngọc Phát | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2001 | ||
300 | |a 230 tr. |c 24 cm | ||
490 | |a Bộ sách cao học - Viện Toán học | ||
520 | |a Trình bày những kiến thức cơ sở toán học cần thiết. Đề cập tới bài toán điều khiển được; lý thuyết ổn định Lyapunov và tính ổn định hóa các hệ điều khiển. Giới thiệu lý thuyết điều khiển tối ưu và một số bài toán điều khiển tối ưu chọn lọc. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Lý thuyết | ||
653 | |a Điều khiển | ||
910 | |c Hà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 586 |d 586 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_V_500000000000000_NG |7 1 |8 500 |9 13337 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-19 |g 23000 |o 510 V 500 NG |p 260.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 510_V_500000000000000_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_V_500000000000000_NG |7 0 |8 500 |9 13338 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-19 |g 23000 |l 2 |o 510 V 500 NG |p 260.C2 |r 2018-08-14 |s 2018-08-14 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 510_V_500000000000000_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_V_500000000000000_NG |7 0 |8 500 |9 13339 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-19 |g 23000 |l 1 |m 1 |o 510 V 500 NG |p 260.C3 |r 2018-09-11 |s 2018-08-29 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 510_V_500000000000000_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_V_500000000000000_NG |7 0 |8 500 |9 13340 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-19 |g 23000 |o 510 V 500 NG |p 260.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 510_V_500000000000000_NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_V_500000000000000_NG |7 0 |8 500 |9 13341 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-19 |g 23000 |l 2 |m 1 |o 510 V 500 NG |p 260.C5 |r 2018-09-19 |s 2018-09-18 |w 2014-11-19 |y STK0 |0 0 |6 510_V_500000000000000_NG |