Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn English for hotel workers

Cung cấp các từ vựng đi kèm theo từng chủ đề, đưa ra các mẫu câu đàm thoại thông dụng trong môi trường khách sạn như: nhận khách, đón tiếp khách, các tình trạng khẩn cấp, đề cập đến một số điểm ngữ pháp có liên quan trong mẫu đàm thoại...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Thomas,A
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Hồng Đức 2008.-
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02533nam a2200265 4500
082 |a 428  |b TH400M 
100 |a Thomas,A 
245 |a Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn  |c Andrew Thomas  |b English for hotel workers 
260 |c 2008.-  |a H.  |b Hồng Đức 
300 |a 190 tr.  |c 21 cm  |e 1 đĩa CD-MP3 
520 |a Cung cấp các từ vựng đi kèm theo từng chủ đề, đưa ra các mẫu câu đàm thoại thông dụng trong môi trường khách sạn như: nhận khách, đón tiếp khách, các tình trạng khẩn cấp, đề cập đến một số điểm ngữ pháp có liên quan trong mẫu đàm thoại  
653 |a Tiếng anh 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5853  |d 5853 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53954  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |o 428 TH400M  |p 2324.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53955  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |l 2  |o 428 TH400M  |p 2324.C2  |r 2019-03-11  |s 2019-03-04  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53956  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |l 2  |o 428 TH400M  |p 2324.C3  |r 2017-04-27  |s 2017-04-17  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53957  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |l 4  |m 3  |o 428 TH400M  |p 2324.C4  |r 2020-10-05  |s 2020-09-29  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53958  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |l 4  |o 428 TH400M  |p 2324.C5  |r 2019-09-09  |s 2019-09-03  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53959  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |l 4  |o 428 TH400M  |p 2324.C6  |r 2018-09-05  |s 2018-08-24  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53960  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |l 3  |o 428 TH400M  |p 2324.C7  |r 2018-10-12  |s 2018-09-20  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53961  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |l 3  |o 428 TH400M  |p 2324.C8  |r 2019-02-14  |s 2019-01-24  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53962  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |o 428 TH400M  |p 2324.C9  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53963  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |o 428 TH400M  |p 2324.C10  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_000000000000000_TH400M  |7 0  |8 400  |9 53964  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |g 36000  |l 1  |o 428 TH400M  |p 2324.C11  |r 2015-03-31  |s 2015-03-04  |w 2014-12-30  |y STK0