Học nhanh tiếng Anh giao tiếp English Conversation quick study
Đưa ra các mẫu câu đàm thoại thông dụng trong giao tiếp, có phiên âm đơn giản để người học tự học; trình bày song ngữ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hồng Đức
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01938nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 428.1 |b TH107 | ||
100 | |a Thanh Hà | ||
245 | |a Học nhanh tiếng Anh giao tiếp |c Thanh Hà |b English Conversation quick study | ||
260 | |c 2008 |a H. |b Hồng Đức | ||
300 | |a 150 tr. |c 18 cm | ||
520 | |a Đưa ra các mẫu câu đàm thoại thông dụng trong giao tiếp, có phiên âm đơn giản để người học tự học; trình bày song ngữ | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5849 |d 5849 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH107 |7 0 |8 400 |9 53917 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 18000 |l 1 |o 428.1 TH107 |p 2326.C1 |r 2018-05-31 |s 2018-05-31 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH107 |7 0 |8 400 |9 53918 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 18000 |l 7 |m 1 |o 428.1 TH107 |p 2326.C2 |r 2019-12-16 |s 2019-12-04 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH107 |7 0 |8 400 |9 53919 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 18000 |l 8 |m 1 |o 428.1 TH107 |p 2326.C3 |r 2018-11-21 |s 2018-11-09 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH107 |7 0 |8 400 |9 53920 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 18000 |l 8 |o 428.1 TH107 |p 2326.C4 |r 2019-05-03 |s 2019-04-25 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH107 |7 0 |8 400 |9 53921 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 18000 |l 6 |o 428.1 TH107 |p 2326.C5 |r 2018-11-26 |s 2018-11-12 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH107 |7 0 |8 400 |9 53922 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 18000 |l 6 |m 1 |o 428.1 TH107 |p 2326.C6 |r 2019-09-13 |s 2019-09-10 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH107 |7 0 |8 400 |9 53923 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 18000 |l 5 |m 1 |o 428.1 TH107 |p 2326.C7 |r 2019-05-10 |s 2019-05-07 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH107 |7 0 |8 400 |9 53924 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 18000 |l 9 |o 428.1 TH107 |p 2326.C8 |r 2019-11-08 |s 2019-10-29 |w 2014-12-30 |y STK0 |