Tiếng anh thực hành từ đồng nghĩa phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh Most common synonyms and antonyms in English: Khoảng 12000 từ

v...v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đinh Văn Duy
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1992
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 00775nam a2200193 4500
082 |a 428.1  |b Đ312V 
100 |a Đinh Văn Duy 
245 |a Tiếng anh thực hành từ đồng nghĩa phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh  |c Đinh Văn Duy, Việt Linh  |b Most common synonyms and antonyms in English: Khoảng 12000 từ 
260 |c 1992  |a TP. Hồ Chí Minh  |b TP. Hồ Chí Minh 
300 |a 165 tr.  |c 21 cm 
520 |a v...v... 
653 |a Ngôn ngữ  
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Từ đồng nghĩa 
653 |a Từ phản nghĩa 
653 |a Thực hành 
942 |2 ddc  |c SH 
999 |c 5847  |d 5847 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_Đ312V  |7 0  |8 400  |9 53913  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-30  |o 428.1 Đ312V  |p 2327.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y SH