Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02338nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 333.7 |b L 250 V | ||
100 | |a Lê Văn Khoa | ||
245 | |a Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi |c Lê Văn Khoa chủ biên, Trần Thị Lành | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 143tr. |c 21cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Môi trường | ||
653 | |a Miền núi | ||
653 | |a Phát triển bền vững | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5841 |d 5841 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 53875 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-30 |g 6200 |o 333.7 L 250 V |p 4438.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 53876 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-30 |g 6200 |l 1 |o 333.7 L 250 V |p 4438.C2 |r 2016-09-07 |s 2016-08-24 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 53877 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-30 |g 6200 |l 1 |m 1 |o 333.7 L 250 V |p 4438.C3 |r 2016-09-07 |s 2016-08-24 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 53878 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-30 |g 6200 |l 3 |m 2 |o 333.7 L 250 V |p 4438.C4 |r 2018-01-03 |s 2017-12-27 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 53879 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-30 |g 6200 |l 1 |m 1 |o 333.7 L 250 V |p 4438.C5 |r 2016-09-15 |s 2016-08-29 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 53880 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-30 |g 6200 |l 2 |o 333.7 L 250 V |p 4438.C6 |r 2016-09-07 |s 2016-08-24 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 53881 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-30 |g 6200 |l 1 |o 333.7 L 250 V |p 4438.C7 |r 2016-09-07 |s 2016-08-24 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 53882 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-30 |g 6200 |l 2 |m 1 |o 333.7 L 250 V |p 4438.C8 |r 2018-11-22 |s 2018-08-22 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |7 0 |8 300 |9 105115 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-01-08 |g 6200 |l 4 |m 3 |o 333.7 L 250 V |p 4438.c9 |r 2016-12-29 |s 2016-11-29 |w 2016-01-08 |y STK0 |0 0 |6 333_700000000000000_L_250_V |