Quán từ tiếng Anh (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)
Trình bày các quy tắc sử dụng mạo từ; đưa ra các ví dụ minh họa; cung cấp bài tập củng cố; giới thiệu một số bài đọc thêm truyện ngắn và thơ bằng tiếng Anh nhằm giúp học viên trau dồi kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
NXB Giáo dục
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03131nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 428.1 |b TH506V | ||
100 | |a Thục Vy | ||
245 | |a Quán từ tiếng Anh |c Thục Vy chủ biên |b (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề) | ||
260 | |a H. |b NXB Giáo dục |c 2007 | ||
300 | |a 96 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày các quy tắc sử dụng mạo từ; đưa ra các ví dụ minh họa; cung cấp bài tập củng cố; giới thiệu một số bài đọc thêm truyện ngắn và thơ bằng tiếng Anh nhằm giúp học viên trau dồi kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Quán từ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5836 |d 5836 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53840 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53841 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |l 1 |o 428.1 TH506V |p 2330.C2 |r 2018-12-04 |s 2018-11-30 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53842 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |l 1 |o 428.1 TH506V |p 2330.C3 |r 2019-10-11 |s 2019-10-04 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53843 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |l 1 |m 1 |o 428.1 TH506V |p 2330.C4 |r 2017-03-20 |s 2017-03-15 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53844 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53845 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |l 1 |o 428.1 TH506V |p 2330.C6 |r 2019-09-09 |s 2019-09-04 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53846 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53847 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53848 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53849 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53850 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C11 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53851 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |l 2 |o 428.1 TH506V |p 2330.C12 |r 2019-10-09 |s 2019-10-09 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53852 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C13 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53853 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C14 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_TH506V |7 0 |8 400 |9 53854 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 8000 |o 428.1 TH506V |p 2330.C15 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |