Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm Dùng cho trình độ A,B,C...
Đề cập đến từ vựng có liên quan theo từng chủ điểm như: gia đình, sự chết chóc, bệnh tật, giác quan, mua sắm...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
NXB Đại học sư phạm
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01075nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 428.1 |b X502B | ||
100 | |a Xuân Bá | ||
245 | |a Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm |c Xuân Bá |b Dùng cho trình độ A,B,C... | ||
260 | |a H. |b NXB Đại học sư phạm |c 2004 | ||
300 | |a 375 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến từ vựng có liên quan theo từng chủ điểm như: gia đình, sự chết chóc, bệnh tật, giác quan, mua sắm... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng anh | ||
653 | |a Từ vựng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5829 |d 5829 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_X502B |7 0 |8 400 |9 53801 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 30000 |o 428.1 X502B |p 2332.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_X502B |7 0 |8 400 |9 53802 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 30000 |l 16 |m 6 |o 428.1 X502B |p 2332.C2 |r 2020-10-13 |s 2020-09-29 |w 2014-12-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_X502B |7 0 |8 400 |9 53803 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-30 |g 30000 |l 9 |m 1 |o 428.1 X502B |p 2332.C3 |r 2020-10-05 |s 2020-09-29 |w 2014-12-30 |y STK0 |