Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Tập I Những vấn đề chung: Thuật ngữ; Kí hiệu; Số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng; Thông tin.
Trình bày tiêu chuẫn về những vấn đề chung như thuật ngữ, kí hiệu, số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng và thông tin.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00991nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 624.02 |b T527t. | ||
100 | |a Bộ xây dựng | ||
245 | |a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam |b Proceedings of Vietnam contrucstion standards |c Bộ xây dựng |n Tập I |p Những vấn đề chung: Thuật ngữ; Kí hiệu; Số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng; Thông tin. | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 1997 | ||
300 | |a 422tr. |c 31cm | ||
520 | |a Trình bày tiêu chuẫn về những vấn đề chung như thuật ngữ, kí hiệu, số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng và thông tin. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỷ thuật Xây dựng | ||
653 | |a Tiêu chuẩn | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 5821 |d 5821 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_020000000000000_T527T |7 0 |8 600 |9 53778 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 250000 |o 624.02 T527t. |p 5832.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y SH |0 0 |6 624_020000000000000_T527T |0 0 |6 624_020000000000000_T527T |