Di truyền học T.1
Giới thiệu vật chất di truyền. Trình bày khái niệm và phân loại đột biến, đột biến gen, đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, biến đổi số lượng nhiễm sắc thể. Đề cập đến thường biên, mã di truyền, tái tổ hợp vật chất di truyền, cấu trúc và chức năng của gen....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02801nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 576.5 |b PH 105 C | ||
100 | |a Phan Cự Nhân | ||
245 | |a Di truyền học |c Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh |n T.1 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2007 | ||
300 | |a 324tr. |c 21cm | ||
520 | |a Giới thiệu vật chất di truyền. Trình bày khái niệm và phân loại đột biến, đột biến gen, đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, biến đổi số lượng nhiễm sắc thể. Đề cập đến thường biên, mã di truyền, tái tổ hợp vật chất di truyền, cấu trúc và chức năng của gen. | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Di truyền học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5817 |d 5817 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53752 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53753 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53754 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53755 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |l 2 |m 1 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C4 |r 2015-08-24 |s 2015-08-18 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53756 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53757 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53758 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |l 1 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C7 |r 2016-10-10 |s 2016-10-06 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53759 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |l 1 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C8 |r 2017-01-09 |s 2017-01-05 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53760 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |l 4 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C9 |r 2016-10-10 |s 2016-10-06 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |7 0 |8 500 |9 53761 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 36000 |o 576.5 PH 105 C |p 4446.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 576_500000000000000_PH_105_C |