Cơ sở sinh học vi sinh vật T.1

Đề cập về hình thái sinh lý, chuyển hóa các chất của các nhóm đối tượng của vi sinh học và những thành tựu mới về nghiên cứu sinh học phân tử trong nước và trên thế giới.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thành Đạt
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02624nam a2200277 4500
082 |a 579  |b NG 527 TH 
100 |a Nguyễn Thành Đạt 
245 |a Cơ sở sinh học vi sinh vật  |c Nguyễn Thành Đạt  |n T.1 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Đại học Sư phạm  |c 2007 
300 |a 312tr.  |c 24cm 
520 |a  Đề cập về hình thái sinh lý, chuyển hóa các chất của các nhóm đối tượng của vi sinh học và những thành tựu mới về nghiên cứu sinh học phân tử trong nước và trên thế giới. 
653 |a Sinh học 
653 |a Vi sinh vật 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5814  |d 5814 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53730  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53731  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53732  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53733  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53734  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |l 3  |m 1  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C5  |r 2016-12-26  |s 2016-12-16  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53735  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |l 1  |m 1  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C6  |r 2015-10-20  |s 2015-10-07  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53736  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53737  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53738  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |l 2  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C9  |r 2016-12-26  |s 2016-12-21  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 579_000000000000000_NG_527_TH  |7 0  |8 500  |9 53739  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-30  |g 52000  |o 579 NG 527 TH  |p 4448.C10  |r 0000-00-00  |w 2014-12-30  |y STK0  |0 0  |6 579_NG_527000000000000_TH