Những phát minh trong khoa học sự sống
Giới thiệu khoa học sinh học thời cổ đại, thời trung cổ, khoa học sinh học thế kỷ 18-19, thế kỷ 20. Trình bày sự ra đời của ngành sinh học phân tử, ngành công nghệ sinh học hiện đại. Đề cập tới các phương pháp nghiên cứu trong khoa học sinh học. Phân tích mối liên hệ giữa khoa học sinh học và công n...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học kỹ thuật
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02915nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 570.9 |b NG 527 NH | ||
100 | |a Nguyễn Như Hiền | ||
245 | |a Những phát minh trong khoa học sự sống |c Nguyễn Như Hiền, Lê Đình Lương, Đái Duy Ban | ||
260 | |a H. |b Khoa học kỹ thuật |c 2005 | ||
300 | |a 215tr. |c 24cm | ||
520 | |a Giới thiệu khoa học sinh học thời cổ đại, thời trung cổ, khoa học sinh học thế kỷ 18-19, thế kỷ 20. Trình bày sự ra đời của ngành sinh học phân tử, ngành công nghệ sinh học hiện đại. Đề cập tới các phương pháp nghiên cứu trong khoa học sinh học. Phân tích mối liên hệ giữa khoa học sinh học và công nghệ sinh học với thực tiễn sản xuất và đời sống. | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Phát minh khoa học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5804 |d 5804 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 53656 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 53657 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 53658 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 53659 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 53660 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 53661 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 53662 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 53663 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-30 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-30 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 65880 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 31000 |l 1 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.c9 |r 2015-04-21 |s 2015-04-14 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |7 0 |8 500 |9 65881 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 31000 |o 570.9 NG 527 NH |p 4453.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 570_900000000000000_NG_527_NH |