Sổ tay kỹ sư điện tử

Trình bày các thiết bị, các mạch và linh kiện điện tử.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Donald G.Fink
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01686nam a2200253 4500
082 |a 621.381  |b F311K 
100 |a Donald G.Fink 
245 |a Sổ tay kỹ sư điện tử  |c Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 2002 
300 |a 1380tr.  |c 29cm 
520 |a Trình bày các thiết bị, các mạch và linh kiện điện tử. 
653 |a Kỹ thuật%%% 
653 |a Kỹ thuật điện tử 
653 |a Kỹ sư 
653 |a Sổ tay 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5750  |d 5750 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_F311K  |7 0  |8 600  |9 52617  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 300000  |o 621.381 F311K  |p 5822.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_F311K  |7 0  |8 600  |9 52618  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 300000  |o 621.381 F311K  |p 5822.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_F311K  |7 0  |8 600  |9 52619  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 300000  |o 621.381 F311K  |p 5822.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_F311K  |7 0  |8 600  |9 52620  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 300000  |o 621.381 F311K  |p 5822.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_F311K  |7 0  |8 600  |9 52621  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 300000  |o 621.381 F311K  |p 5822.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_F311K  |7 0  |8 600  |9 52622  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 300000  |o 621.381 F311K  |p 5822.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_F311K  |7 0  |8 600  |9 52623  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 300000  |o 621.381 F311K  |p 5822.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0