Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế
Giới thiệu tiêu chuẩn chung bản vẽ kỹ thuật; Biểu diễn quy ước và đơn giản hóa; Ghi các chỉ dẫn trên bản vẽ kỹ thuật; Ký hiệu bằng hình vẽ,sơ đồ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01454nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 604.2 |b B105v. | ||
100 | |a Trần Hữu Quế | ||
245 | |a Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 406tr. |c 27cm | ||
520 | |a Giới thiệu tiêu chuẩn chung bản vẽ kỹ thuật; Biểu diễn quy ước và đơn giản hóa; Ghi các chỉ dẫn trên bản vẽ kỹ thuật; Ký hiệu bằng hình vẽ,sơ đồ. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Vẽ kỹ thuật | ||
653 | |a Tiêu chuẩn | ||
653 | |a Quốc tế | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5746 |d 5746 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 604_200000000000000_B105V |7 0 |8 600 |9 52611 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-29 |g 28800 |o 604.2 B105v. |p 5821.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 604_200000000000000_B105V |7 0 |8 600 |9 52612 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-29 |g 28800 |o 604.2 B105v. |p 5821.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 604_200000000000000_B105V |7 0 |8 600 |9 52613 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-29 |g 28800 |o 604.2 B105v. |p 5821.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 604_200000000000000_B105V |7 0 |8 600 |9 52614 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-29 |g 28800 |o 604.2 B105v. |p 5821.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-29 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 604_200000000000000_B105V |7 0 |8 600 |9 70779 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-04-14 |g 28800 |o 604.2 B105v. |p 5821.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-14 |y STK0 |