Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý Tập 1

Trình bày cơ sở lý thuyết kỹ thuật đo lường; Các phần tử chức năng của thiết bị đo.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Thượng Hàn
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1996
Phiên bản:In lần thứ 2 có sửa chữa
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01738nam a2200241 4500
082 |a 530.8  |b PH104TH 
100 |a Phạm Thượng Hàn 
245 |a Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý  |c Phạm Thượng Hàn chủ biên, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa  |n Tập 1 
250 |a In lần thứ 2 có sửa chữa 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1996 
300 |a 204tr.  |c 27cm 
520 |a Trình bày cơ sở lý thuyết kỹ thuật đo lường; Các phần tử chức năng của thiết bị đo. 
653 |a Vật lý 
653 |a Kỹ thuật đo lường 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5741  |d 5741 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_800000000000000_K600TH  |7 0  |8 500  |9 52599  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 15000  |o 530.8 K600th.  |p 5819.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_800000000000000_K600TH  |7 0  |8 500  |9 52600  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 15000  |o 530.8 K600th.  |p 5819.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_800000000000000_K600TH  |7 0  |8 500  |9 52601  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 15000  |o 530.8 K600th.  |p 5819.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_800000000000000_K600TH  |7 0  |8 500  |9 52602  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 15000  |o 530.8 K600th.  |p 5819.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_800000000000000_K600TH  |7 0  |8 500  |9 52603  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 15000  |o 530.8 K600th.  |p 5819.c5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_800000000000000_K600TH  |7 0  |8 500  |9 52604  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 15000  |o 530.8 K600th.  |p 5819.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 530_800000000000000_K600TH  |7 0  |8 500  |9 52605  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 15000  |o 530.8 K600th.  |p 5819.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0