Cơ sở hóa học phân tích hiện đại T2: Các phương pháp phân tích Lý - Hóa

Đề cập đến phép đo điện thế trực tiếp và chuẩn độ điện thế , các phương pháp phân tích điện khối lượng và đo điện lượng; phép phân tích cực phổ và chuẩn độ Ampe, các phương pháp phân tích hóa quang phổ. Trình bày phép đo phổ trong vùng tử ngoại (UV) và khả kiến (Vis), thiết bị và phép phân tích phân...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hồ Viết Quý
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. ĐHSP 2008
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 03151nam a2200277 4500
082 |a 541  |b H450V 
100 |a Hồ Viết Quý 
245 |a Cơ sở hóa học phân tích hiện đại  |c Hồ Viết Quý  |p T2: Các phương pháp phân tích Lý - Hóa 
260 |a H.  |b ĐHSP  |c 2008 
300 |a 575 tr.  |c 21cm 
520 |a Đề cập đến phép đo điện thế trực tiếp và chuẩn độ điện thế , các phương pháp phân tích điện khối lượng và đo điện lượng; phép phân tích cực phổ và chuẩn độ Ampe, các phương pháp phân tích hóa quang phổ. Trình bày phép đo phổ trong vùng tử ngoại (UV) và khả kiến (Vis), thiết bị và phép phân tích phân tử, các phép đo phổ hồng ngoại (IR), phổ tán xạ tổ hợp (Raman) và ứng dụng phân tích. 
653 |a Hóa học  
653 |a Hóa phân tích 
653 |a Hóa lý 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 5718  |d 5718 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52475  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |o 541 H450V  |p 2026.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52476  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |o 541 H450V  |p 2026.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52477  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |l 4  |m 1  |o 541 H450V  |p 2026.c3  |r 2019-01-21  |s 2019-01-10  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52478  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |o 541 H450V  |p 2026.c4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52479  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |l 1  |m 1  |o 541 H450V  |p 2026.c5  |r 2020-07-07  |s 2020-06-15  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52480  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |o 541 H450V  |p 2026.c6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52481  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |o 541 H450V  |p 2026.c7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52482  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |l 2  |o 541 H450V  |p 2026.c8  |r 2015-09-03  |s 2015-08-27  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52483  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |l 1  |o 541 H450V  |p 2026.c9  |r 2015-04-20  |s 2015-04-14  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 541_000000000000000_H450V  |7 0  |8 500  |9 52484  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-29  |g 60000  |o 541 H450V  |p 2026.c10  |r 0000-00-00  |w 2014-12-29  |y STK0  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V  |0 0  |6 541_000000000000000_H450V