Cambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations English for speaker of other languages
Hướng dẫn người học cách chuẩn bị kỳ thi PET. Cung cấp 4 bài kiểm tra đề thi PET, mỗi bài bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kèm theo đáp án và tapescript.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Cambridge University
2013
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01164nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 420.076 |b C104b. | ||
100 | |a Cambridge University | ||
245 | |a Cambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations |c Cambridge University |b English for speaker of other languages | ||
260 | |a Anh |b Cambridge University |c 2013 | ||
300 | |a 157tr. |c 26cm | ||
520 | |a Hướng dẫn người học cách chuẩn bị kỳ thi PET. Cung cấp 4 bài kiểm tra đề thi PET, mỗi bài bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kèm theo đáp án và tapescript. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a sách luyện thi | ||
653 | |a bài kiểm tra | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 5697 |d 5697 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C104B |7 0 |8 400 |9 52267 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-27 |g 160000 |l 2 |o 420.076 C104b |p 5805.c1 |r 2018-10-18 |s 2018-10-18 |w 2014-12-27 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C104B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_C104B |7 0 |8 400 |9 52268 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-27 |g 160000 |l 24 |m 11 |o 420.076 C104b |p 5805.c2 |r 2021-06-08 |s 2021-05-20 |w 2014-12-27 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_C104B |