Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp

Trình bày những vấn đề môi trường của phát triển đô thị và khu công nghiệp; Luật pháp quản lý và các tiêu chuẩn môi trường; các phương cách quản lý và các tiêu chuẩn môi trường; Các phương cách quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp; Quản lý các thành phần môi trường đô thị và khu công nghiệp;...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phạm Ngọc Đăng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2004
Phiên bản:Tái bản
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01929nam a2200241 4500
999 |c 5679  |d 5679 
082 |a 333.7068  |b PH104NG 
100 |a Phạm Ngọc Đăng 
245 |a Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp  |c Phạm Ngọc Đăng 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2004 
300 |a 282tr.  |c 27cm 
520 |a Trình bày những vấn đề môi trường của phát triển đô thị và khu công nghiệp; Luật pháp quản lý và các tiêu chuẩn môi trường; các phương cách quản lý và các tiêu chuẩn môi trường; Các phương cách quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp; Quản lý các thành phần môi trường đô thị và khu công nghiệp; Quan trắc, phân tích và báo cáo hiện trang môi trường. 
653 |a Môi trường 
653 |a Môi trường đô thị 
653 |a Khu công nghiệp 
653 |a Quản lý 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_706800000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 93523  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-11  |g 38000  |o 333.7068 PH104NG  |p 5700.c1  |w 2015-09-11  |y STK0  |0 0  |6 333_706800000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_706800000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 93524  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-11  |g 38000  |o 333.7068 PH104NG  |p 5700.c2  |w 2015-09-11  |y STK0  |0 0  |6 333_706800000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_706800000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 93525  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-11  |g 38000  |o 333.7068 PH104NG  |p 5700.c3  |w 2015-09-11  |y STK0  |0 0  |6 333_706800000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_706800000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 98700  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-13  |g 38000  |l 1  |m 1  |o 333.7068 PH104NG  |p 5700.C4  |r 2017-02-14  |s 2017-02-06  |w 2015-11-13  |y STK0  |0 0  |6 333_706800000000000_PH104NG 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_706800000000000_PH104NG  |7 0  |8 300  |9 98702  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-13  |g 38000  |l 1  |o 333.7068 PH104NG  |p 5700.C5  |r 2017-04-11  |s 2017-04-07  |w 2015-11-13  |y STK0  |0 0  |6 333_706800000000000_PH104NG