Ván khuôn và giàn giáo
Đề cập đến ván khuôn, giàn giáo thi công bê tông và bê tông cốt thép toàn khối trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nội dung trình bày những khái niệm chung, những yêu cầu chung về kỹ thuật ván khuôn, giàn giáo; Số liệu để thiết kế ván khuôn, giàn giáo và một số bảng tra tính năng kỹ thuật của vá...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2005
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01763nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5674 |d 5674 | ||
082 | |a 624.1773 |b PH105H | ||
100 | |a Phan Hùng | ||
245 | |a Ván khuôn và giàn giáo |c Phan Hùng, Trần Như Đính | ||
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 221tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập đến ván khuôn, giàn giáo thi công bê tông và bê tông cốt thép toàn khối trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nội dung trình bày những khái niệm chung, những yêu cầu chung về kỹ thuật ván khuôn, giàn giáo; Số liệu để thiết kế ván khuôn, giàn giáo và một số bảng tra tính năng kỹ thuật của ván khuôn, giàn giáo. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Ván khuôn | ||
653 | |a Giàn giáo | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_177300000000000_PH105H |7 0 |8 600 |9 52120 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-27 |g 32000 |o 624.1773 PH105H |p 5698.c1 |w 2014-12-27 |y STK0 |0 0 |6 624_177300000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_177300000000000_PH105H |7 0 |8 600 |9 52121 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-27 |g 32000 |o 624.1773 PH105H |p 5698.c2 |w 2014-12-27 |y STK0 |0 0 |6 624_177300000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_177300000000000_PH105H |7 0 |8 600 |9 52122 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-27 |g 32000 |o 624.1773 PH105H |p 5698.c3 |w 2014-12-27 |y STK0 |0 0 |6 624_177300000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_177300000000000_PH105H |7 0 |8 600 |9 52123 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-27 |g 32000 |o 624.1773 PH105H |p 5698.c4 |w 2014-12-27 |y STK0 |0 0 |6 624_177300000000000_PH105H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_177300000000000_PH105H |7 0 |8 600 |9 52124 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-27 |g 32000 |o 624.1773 PH105H |p 5698.c5 |w 2014-12-27 |y STK0 |0 0 |6 624_177300000000000_PH105H |