Các phép biến hình trong mặt phẳng
Đại cương về các phép biến hình trong mặt phẳng và 1 số vấn đề có liên quanđến các phép biến hình, phép dời hình trong mặt phẳng. Đề cập đến phép tự vị và phép đồng dạng trong mặt phẳng, phép nghịch đảo trong mặt phẳng, sơ lược về nhóm các phép biến hình và hình học của các nhóm đó...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01886nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5666 |d 5666 | ||
082 | |a 516.22 |b NG527M | ||
100 | |a Nguyễn Mộng Hy | ||
245 | |a Các phép biến hình trong mặt phẳng |c Nguyễn Mộng Hy | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 282 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đại cương về các phép biến hình trong mặt phẳng và 1 số vấn đề có liên quanđến các phép biến hình, phép dời hình trong mặt phẳng. Đề cập đến phép tự vị và phép đồng dạng trong mặt phẳng, phép nghịch đảo trong mặt phẳng, sơ lược về nhóm các phép biến hình và hình học của các nhóm đó | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Hình học phẳng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_220000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 52095 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 14600 |o 516.22 NG527M |p 2521.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_220000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 52096 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 14600 |o 516.22 NG527M |p 2521.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_220000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 52097 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 14600 |o 516.22 NG527M |p 2521.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_220000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 52098 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 14600 |o 516.22 NG527M |p 2521.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_220000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 52099 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 14600 |o 516.22 NG527M |p 2521.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_220000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 52100 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 14600 |l 8 |m 8 |o 516.22 NG527M |p 2521.c6 |r 2019-05-22 |s 2019-04-24 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_220000000000000_NG527M |7 0 |8 500 |9 52101 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 14600 |o 516.22 NG527M |p 2521.c7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 |