Bài tập giải tích hàm
Giới thiệu đại cương về không gian Banach; Ba nguyên lý cơ bản của giải tích hàm. Đề cập đến không gian liên hợp, tô pô yến và tính phản xạ, các không gian Lp, phổ của toán tử compac, không gian Hinbe
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02435nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5664 |d 5664 | ||
082 | |a 515 |b NG527X | ||
100 | |a Nguyễn Xuân Liêm | ||
245 | |a Bài tập giải tích hàm |c Nguyễn Xuân Liêm | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2009 | ||
300 | |a 327 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu đại cương về không gian Banach; Ba nguyên lý cơ bản của giải tích hàm. Đề cập đến không gian liên hợp, tô pô yến và tính phản xạ, các không gian Lp, phổ của toán tử compac, không gian Hinbe | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giả tích hàm | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52079 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 4 |o 515 NG527X |p 2523.c1 |r 2019-06-13 |s 2019-06-11 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52080 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 12 |m 9 |o 515 NG527X |p 2523.c2 |r 2019-10-22 |s 2019-10-15 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52081 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 24 |m 16 |o 515 NG527X |p 2523.c3 |r 2020-12-22 |s 2020-11-23 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52082 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 25 |m 12 |o 515 NG527X |p 2523.c4 |r 2020-12-14 |s 2020-11-26 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52083 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 21 |m 14 |o 515 NG527X |p 2523.c5 |r 2020-12-17 |s 2020-11-24 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52084 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 24 |m 18 |o 515 NG527X |p 2523.c6 |r 2021-01-06 |s 2020-12-09 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52085 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 26 |m 17 |o 515 NG527X |p 2523.c7 |r 2020-12-25 |s 2020-12-02 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52086 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 21 |m 14 |o 515 NG527X |p 2523.c8 |r 2020-12-14 |s 2020-11-23 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52087 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 23 |m 13 |o 515 NG527X |p 2523.c9 |r 2020-06-17 |s 2020-06-08 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 52088 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |l 17 |m 4 |o 515 NG527X |p 2523.c10 |r 2020-12-14 |s 2020-11-26 |w 2014-12-26 |y STK0 |