Bài tập đại số và số học T.2
Đưa ra các đề bài kèm theo lời giải về: cơ sở logic toán, tương ứng và ánh xạ, số tự nhiên, cấu trúc đại s, vành số nguyên, nhóm , vành, những trường số, đa thức
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1985
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01718nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5661 |d 5661 | ||
082 | |a 510.76 |b B510H | ||
100 | |a Bùi Huy Hiền | ||
245 | |a Bài tập đại số và số học |c Bùi Huy Hiền, Phan Doãn Thoại, Nguyễn Hữu Hoan |n T.2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1985 | ||
300 | |a 302 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đưa ra các đề bài kèm theo lời giải về: cơ sở logic toán, tương ứng và ánh xạ, số tự nhiên, cấu trúc đại s, vành số nguyên, nhóm , vành, những trường số, đa thức | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Số học | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B510H |7 0 |8 500 |9 52065 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 60000 |o 510.76 B510H |p 2526.c1 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B510H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B510H |7 0 |8 500 |9 52066 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 60000 |o 510.76 B510H |p 2526.c2 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B510H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B510H |7 0 |8 500 |9 52067 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 60000 |o 510.76 B510H |p 2526.c3 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B510H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B510H |7 0 |8 500 |9 52068 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 60000 |o 510.76 B510H |p 2526.c4 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B510H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B510H |7 0 |8 500 |9 52069 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 60000 |o 510.76 B510H |p 2526.c5 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B510H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_760000000000000_B510H |7 0 |8 500 |9 52070 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 60000 |o 510.76 B510H |p 2526.c6 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 510_760000000000000_B510H |