Hình học vi phân Những ví dụ và bài toán thực hành
Đề cập đến đường trong En(n=2,3). mặt trong E3. Giới thiệu các bài toán thực hành hình học vi phân
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2010
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02504nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5654 |d 5654 | ||
082 | |a 516.3 |b PH104B | ||
100 | |a Phạm Bình Đô | ||
245 | |a Hình học vi phân |c Phạm Bình Đô |b Những ví dụ và bài toán thực hành | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2010 | ||
300 | |a 171 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến đường trong En(n=2,3). mặt trong E3. Giới thiệu các bài toán thực hành hình học vi phân | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Hình học vi phân | ||
653 | |a Bài toán | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52029 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 1 |m 1 |o 516.3 PH104B |p 2533.c1 |r 2019-01-21 |s 2018-12-21 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52030 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 15 |m 8 |o 516.3 PH104B |p 2533.c2 |r 2019-05-13 |s 2019-05-06 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52031 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 8 |m 5 |o 516.3 PH104B |p 2533.c3 |r 2019-01-21 |s 2018-12-21 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52032 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 5 |m 3 |o 516.3 PH104B |p 2533.c4 |r 2018-12-20 |s 2016-07-22 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52033 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 13 |m 9 |o 516.3 PH104B |p 2533.c5 |r 2020-08-31 |s 2020-06-25 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52034 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 10 |m 6 |o 516.3 PH104B |p 2533.c6 |r 2019-01-08 |s 2018-12-27 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52035 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 7 |m 3 |o 516.3 PH104B |p 2533.c7 |r 2019-01-03 |s 2018-12-19 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52036 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 5 |m 3 |o 516.3 PH104B |p 2533.c8 |r 2016-08-02 |s 2016-07-19 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52037 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 3 |m 2 |o 516.3 PH104B |p 2533.c9 |r 2016-05-11 |s 2016-04-22 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 52038 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 31000 |l 15 |m 7 |o 516.3 PH104B |p 2533.c10 |r 2019-05-23 |s 2019-05-02 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_PH104B |7 0 |8 500 |9 108359 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2016-10-11 |g 31000 |l 2 |m 2 |o 516.3 PH104B |p 2533.c11 |r 2018-01-15 |s 2018-01-11 |w 2016-10-11 |y STK0 |