Toán rời rạc ứng dụng trong tin học
Trình bày các kiên sthuwcs cơ sở: logic, tập hợp và hàm, những kiến thức cơ bản: thuật toán, các số nguyên và ma trận. Đề cập đến suy luận toán học; đếm các phần tử; lỹ thuật đếm cao cấp; Quan hệ, đồ thị, cây, đại số book. Giới thiệu một số bài tập kèm theo lời giải...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kĩ thuật
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01292nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5649 |d 5649 | ||
082 | |a 004 |b R403S | ||
100 | |a Rosen Kenneth.H | ||
245 | |a Toán rời rạc ứng dụng trong tin học |c Kenneth.H Rosen, Phạm Văn Thiếu,Đặng Hữu Thịnh dịch | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kĩ thuật |c 1997 | ||
300 | |a 819 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày các kiên sthuwcs cơ sở: logic, tập hợp và hàm, những kiến thức cơ bản: thuật toán, các số nguyên và ma trận. Đề cập đến suy luận toán học; đếm các phần tử; lỹ thuật đếm cao cấp; Quan hệ, đồ thị, cây, đại số book. Giới thiệu một số bài tập kèm theo lời giải | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Toán rời rạc | ||
653 | |a Ứng dụng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_R403S |7 0 |8 000 |9 51926 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-26 |g 86000 |o 004 R403S |p 2538.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_R403S |7 0 |8 000 |9 51927 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-26 |g 86000 |l 1 |o 004 R403S |p 2538.c2 |r 2018-05-29 |s 2018-05-16 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_000000000000000_R403S |7 0 |8 000 |9 51928 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-26 |g 86000 |o 004 R403S |p 2538.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 |