Phương pháp tính Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật
Đề cập đến sai số, tính gần đúng nghiệm thực của 1 phương trình; Tính gần đúng nghiệm của 1 hệ đại số tuyến tính. Trình bày nội suy và phương pháp bình phương bé nhất; tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định; Tính gần đúng nghiệm của bài toán cosi đối với 1 phương trình vi phân thường...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 14 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01158nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5648 |d 5648 | ||
082 | |a 512 |b T100V | ||
100 | |a Tạ Văn Đỉnh | ||
245 | |a Phương pháp tính |c Tạ Văn Đỉnh |b Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 14 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2008 | ||
300 | |a 123 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến sai số, tính gần đúng nghiệm thực của 1 phương trình; Tính gần đúng nghiệm của 1 hệ đại số tuyến tính. Trình bày nội suy và phương pháp bình phương bé nhất; tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định; Tính gần đúng nghiệm của bài toán cosi đối với 1 phương trình vi phân thường | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_T100V |7 0 |8 500 |9 51924 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 12000 |l 2 |o 512 T100V |p 2540.c1 |r 2020-03-13 |s 2020-03-11 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_T100V |7 0 |8 500 |9 51925 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 12000 |l 3 |m 1 |o 512 T100V |p 2540.c2 |r 2020-03-13 |s 2020-03-11 |w 2014-12-26 |y STK0 |