LEADER | 00594nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5643 |d 5643 | ||
082 | |a 510 |b T406h | ||
100 | |a | ||
245 | |a Toán học |c Từ Văn Mặc,Từ Thu Hằng biên dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2010 | ||
300 | |a 413 tr. |c 21cm | ||
520 | |a bao gồm 198 câu trả lời cho 198 câu hỏi liên quan ddeensw lĩnh vực toán học | ||
653 | |a Toán học | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_T406H |7 0 |8 500 |9 51906 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 40000 |o 510 T406h |p 2545.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y SH |