Giáo trình hình học vi phân
Đè cập đến phép tính vi phân trong IRn; Lý thuyết đường trong mặt phẳng và không gian. Trình bày lý thuyết mặt trong không gian
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02460nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5641 |d 5641 | ||
082 | |a 516.3 |b TR120Đ | ||
100 | |a Trần Đạo Dõng | ||
245 | |a Giáo trình hình học vi phân |c Trần Đạo Dõng, Trần Vui,Lê Anh Vũ | ||
260 | |a Huế |b |c 1999 | ||
300 | |a 104 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đè cập đến phép tính vi phân trong IRn; Lý thuyết đường trong mặt phẳng và không gian. Trình bày lý thuyết mặt trong không gian | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Hình học vi phân | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51896 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 2 |m 2 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c1 |r 2019-03-05 |s 2019-01-21 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51897 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 5 |m 3 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c2 |r 2019-01-21 |s 2018-12-21 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51898 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 4 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c3 |r 2019-01-03 |s 2018-12-19 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51899 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 5 |m 3 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c4 |r 2019-01-21 |s 2018-12-21 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51900 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 2 |m 1 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c5 |r 2016-05-17 |s 2016-05-09 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51901 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 5 |m 4 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c6 |r 2019-05-02 |s 2019-04-09 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51902 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 2 |m 2 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c7 |r 2017-01-20 |s 2017-01-03 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51903 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 5 |m 1 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c8 |r 2020-08-31 |s 2020-06-25 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |7 0 |8 500 |9 51904 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 20000 |l 7 |m 6 |o 516.3 TR120Đ |p 2547.c9 |r 2019-01-16 |s 2018-12-19 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 516_300000000000000_TR120Đ |