Giáo trình hình học xạ ảnh

Trình bày định nghiwax không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh; Đường bậc 2 và các tính chất của đường bậc 2 trong mặt phẳng xạ ảnh. Đề cập đến hình học AFin trên quản điểm xạ ảnh

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Võ Xuân Ninh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Huế 1995
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01773nam a2200229 4500
999 |c 5640  |d 5640 
082 |a 516  |b V400X 
100 |a Võ Xuân Ninh 
245 |a Giáo trình hình học xạ ảnh  |c Võ Xuân Ninh 
260 |a Huế  |b    |c 1995 
300 |a 128 tr.  |c 24 cm 
520 |a Trình bày định nghiwax không gian xạ ảnh và hình học xạ ảnh; Đường bậc 2 và các tính chất của đường bậc 2 trong mặt phẳng xạ ảnh. Đề cập đến hình học AFin trên quản điểm xạ ảnh 
653 |a Toán học 
653 |a Hình học xạ ảnh 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_000000000000000_V400X  |7 0  |8 500  |9 51891  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 25000  |o 516 V400X  |p 2548.c1  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 516_000000000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_000000000000000_V400X  |7 0  |8 500  |9 51892  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 25000  |l 2  |m 1  |o 516 V400X  |p 2548.c2  |r 2015-12-24  |s 2015-12-17  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 516_000000000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_000000000000000_V400X  |7 0  |8 500  |9 51893  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 25000  |o 516 V400X  |p 2548.c3  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 516_000000000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_000000000000000_V400X  |7 0  |8 500  |9 51894  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 25000  |l 3  |m 1  |o 516 V400X  |p 2548.c4  |r 2015-12-22  |s 2015-12-17  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 516_000000000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_000000000000000_V400X  |7 0  |8 500  |9 51895  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 25000  |l 6  |m 1  |o 516 V400X  |p 2548.c5  |r 2016-05-25  |s 2016-05-25  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 516_000000000000000_V400X 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 516_000000000000000_V400X  |7 0  |8 500  |9 108356  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-11  |g 25000  |l 1  |o 516 V400X  |p 2548.c6  |r 2017-12-11  |s 2017-12-06  |w 2016-10-11  |y STK0  |0 0  |6 516_000000000000000_V400X