Toán rời rạc: Tài liệu học tập lưu hành nội bộ
Đè cập đến tập hợp, tổ hợp. Trình bày về đồ thị và ứng dụng ; hàm đại số logic
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01125nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5639 |d 5639 | ||
082 | |a 511 |b NG527Đ | ||
100 | |a Nguyễn Địch | ||
245 | |a Toán rời rạc: |c Nguyễn Địch |b Tài liệu học tập lưu hành nội bộ | ||
260 | |a H. |b |c 2002 | ||
300 | |a 144 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đè cập đến tập hợp, tổ hợp. Trình bày về đồ thị và ứng dụng ; hàm đại số logic | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Toán rời rạc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 51887 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 11000 |o 511 NG527Đ |p 2549.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 51888 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 11000 |o 511 NG527Đ |p 2549.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 51889 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 11000 |o 511 NG527Đ |p 2549.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_000000000000000_NG527Đ |7 0 |8 500 |9 51890 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 11000 |o 511 NG527Đ |p 2549.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 |