Giáo trình hàm số biến số phức
Đề cập đến số phức; Hàm số biến số phức, hàm giải tích. Trình bày lý thuyết tích phân, lý thuyết chuỗi và lý thuyết thặng dư
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02625nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5636 |d 5636 | ||
082 | |a 515 |b TR561V | ||
100 | |a Trương Văn Thương | ||
245 | |a Giáo trình hàm số biến số phức |c Trương Văn Thương | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1996 | ||
300 | |a 120 tr. |c 24cm | ||
520 | |a Đề cập đến số phức; Hàm số biến số phức, hàm giải tích. Trình bày lý thuyết tích phân, lý thuyết chuỗi và lý thuyết thặng dư | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Hàm số biến phức | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51861 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |o 515 TR561V |p 2552.c1 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51862 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 5 |m 2 |o 515 TR561V |p 2552.c2 |r 2019-01-11 |s 2019-01-02 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51863 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 4 |m 3 |o 515 TR561V |p 2552.c3 |r 2019-01-16 |s 2019-01-02 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51864 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 7 |m 4 |o 515 TR561V |p 2552.c4 |r 2019-01-09 |s 2019-01-02 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51865 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 4 |m 2 |o 515 TR561V |p 2552.c5 |r 2019-01-16 |s 2019-01-02 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51866 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 1 |m 1 |o 515 TR561V |p 2552.c6 |r 2017-01-04 |s 2016-12-26 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51867 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 1 |o 515 TR561V |p 2552.c7 |r 2019-01-09 |s 2019-01-02 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51868 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 5 |m 4 |o 515 TR561V |p 2552.c8 |r 2019-04-26 |s 2019-04-01 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51869 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 4 |m 2 |o 515 TR561V |p 2552.c9 |r 2017-01-03 |s 2016-12-26 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR561V |7 0 |8 500 |9 51870 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 24000 |l 5 |m 4 |o 515 TR561V |p 2552.c10 |r 2019-01-23 |s 2019-01-02 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_TR561V |