Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán học
Đề cập đến lý thuyết xác suất: biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối, một số định lý giới hạn, Trình bày thống kê toán: Lý thuyết chọn mẫu , ước lượng tham số, kiểm định và giả thuyết thống k, phân tích hồi quy...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
Knxb
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02026nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5634 |d 5634 | ||
082 | |a 519.071 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Toản | ||
245 | |a Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán học |c Nguyễn Văn Toản | ||
260 | |a Huế |b Knxb |c 1995 | ||
300 | |a 204 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến lý thuyết xác suất: biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và hàm phân phối, một số định lý giới hạn, Trình bày thống kê toán: Lý thuyết chọn mẫu , ước lượng tham số, kiểm định và giả thuyết thống k, phân tích hồi quy | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Toán xác suất | ||
653 | |a Toán thống kê | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_071000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 51846 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 40000 |l 1 |o 519.071 NG527V |p 2554.c1 |r 2018-02-02 |s 2018-02-02 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 519_071000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_071000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 51847 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 40000 |l 5 |m 2 |o 519.071 NG527V |p 2554.c2 |r 2021-03-08 |s 2021-03-01 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 519_071000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_071000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 51848 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 40000 |l 3 |m 3 |o 519.071 NG527V |p 2554.c3 |r 2019-11-14 |s 2019-10-30 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 519_071000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_071000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 51849 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 40000 |l 5 |m 2 |o 519.071 NG527V |p 2554.c4 |r 2021-03-08 |s 2021-03-01 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 519_071000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_071000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 51850 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 40000 |l 2 |o 519.071 NG527V |p 2554.c5 |r 2019-11-14 |s 2019-11-13 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 519_071000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_071000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 51851 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 40000 |l 1 |o 519.071 NG527V |p 2554.c6 |r 2019-11-14 |s 2019-11-13 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 519_071000000000000_NG527V |