Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê

Trình báy các khái niệm và các định lý cơ bản của lý thuyết cxacs suất; các đại lượng ngẫu nhieenvaf phân phối xác suất. Đề cập đến lý thuyết mẫu- ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết tương quan hối quy

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trương Văn Thương
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Huế 1995
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02294nam a2200265 4500
999 |c 5631  |d 5631 
082 |a 519.071  |b TR561V 
100 |a Trương Văn Thương 
245 |a Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê  |c Trương Văn Thương 
260 |a Huế  |b    |c 1995 
300 |a 111 tr.  |c 24 cm 
520 |a Trình báy các khái niệm và các định lý cơ bản của lý thuyết cxacs suất; các đại lượng ngẫu nhieenvaf phân phối xác suất. Đề cập đến lý thuyết mẫu- ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết tương quan hối quy 
653 |a Toán học 
653 |a Toán xác suất 
653 |a Toán thống kê 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_071000000000000_TR561V  |7 0  |8 500  |9 51826  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 22000  |o 519.071 TR561V  |p 2557.c1  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 519_071000000000000_TR561V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_071000000000000_TR561V  |7 0  |8 500  |9 51827  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 22000  |o 519.071 TR561V  |p 2557.c2  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 519_071000000000000_TR561V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_071000000000000_TR561V  |7 0  |8 500  |9 51828  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 22000  |l 1  |o 519.071 TR561V  |p 2557.c3  |r 2020-12-25  |s 2020-12-22  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 519_071000000000000_TR561V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_071000000000000_TR561V  |7 0  |8 500  |9 51829  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 22000  |l 1  |o 519.071 TR561V  |p 2557.c4  |r 2020-12-25  |s 2020-12-22  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 519_071000000000000_TR561V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_071000000000000_TR561V  |7 0  |8 500  |9 51830  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 22000  |o 519.071 TR561V  |p 2557.c5  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 519_071000000000000_TR561V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_071000000000000_TR561V  |7 0  |8 500  |9 51831  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 22000  |l 2  |o 519.071 TR561V  |p 2557.c6  |r 2019-11-14  |s 2019-11-13  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 519_071000000000000_TR561V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_071000000000000_TR561V  |7 0  |8 500  |9 51832  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 22000  |l 1  |o 519.071 TR561V  |p 2557.c7  |r 2015-08-25  |s 2015-08-18  |w 2014-12-26  |y STK0  |0 0  |6 519_071000000000000_TR561V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_071000000000000_TR561V  |7 0  |8 500  |9 97566  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-11-03  |g 22000  |l 2  |m 1  |o 519.071 TR561V  |p 2557.c8  |r 2020-12-25  |s 2020-12-22  |w 2015-11-03  |y STK0  |0 0  |6 519_071000000000000_TR561V