Phương pháp phần tử hữu hạn: Lý thuyết, bài tập,chương trình Matlab

Giới thiệu phần tử hữu hạn; đại số ma trận và phương pháp khử gausian, thuật toán xây dựng ma trận độ cứng và vecto lực hút chung; phần tử hữu hạn trong bài toán 1 chieuf; Phần tử hữu hạn trong tính toán hệ thanh phẳng trong bài toán 2 chiều trong bài toán đối xứng trục chịu tải trọng đối xứng. Đề...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Ích Thịnh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02000nam a2200229 4500
999 |c 5630  |d 5630 
082 |a 519.076  |b TR120I 
100 |a Trần Ích Thịnh 
245 |a Phương pháp phần tử hữu hạn:  |b Lý thuyết, bài tập,chương trình Matlab  |c Trần Ích Thịnh chủ biên,Ngô Như Khoa 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 2007 
300 |a 303 tr.  |c 24 cm 
520 |a Giới thiệu phần tử hữu hạn; đại số ma trận và phương pháp khử gausian, thuật toán xây dựng ma trận độ cứng và vecto lực hút chung; phần tử hữu hạn trong bài toán 1 chieuf; Phần tử hữu hạn trong tính toán hệ thanh phẳng trong bài toán 2 chiều trong bài toán đối xứng trục chịu tải trọng đối xứng. Đề cập đến phần tử tứ giác, phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu dầm và khung, trong bài toán dẫn nhiệt, trong tính toán kết cấu Tấm-vỏ chịu uốn trong tính toán vật liệu , kết cấu composite, trong bài toán động lục học kết cấu 
653 |a Toán học 
653 |a Toán ứng dụng 
653 |a Lý thuyết  
653 |a Bài tập 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_076000000000000_TR120I  |7 0  |8 500  |9 51823  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 58000  |o 519.076 TR120I  |p 2558.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_076000000000000_TR120I  |7 0  |8 500  |9 51824  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 58000  |o 519.076 TR120I  |p 2558.c2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_076000000000000_TR120I  |7 0  |8 500  |9 51825  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-26  |g 58000  |o 519.076 TR120I  |p 2558.c3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_076000000000000_TR120I  |7 0  |8 500  |9 66043  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-28  |o 519.076 TR120I  |p 2558.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-28  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_076000000000000_TR120I  |7 0  |8 500  |9 66044  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-28  |o 519.076 TR120I  |p 2558.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-01-28  |y STK0