Toán học trong hoạt động thư viện - thông tin Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin và quản trị thông tin
Giới thiệu ngôn ngữ của toán học và phương pháp biểu diễn thông tin; Lôgic và các hệ thông tìm tin tự động hóa. Nghiên cứu đại số book và các mạch tổ hợp; Thống kê toán học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03239nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 563 |d 563 | ||
082 | |a 025.04 |b Đ406PH | ||
100 | |a Đoàn Phan Tân | ||
245 | |a Toán học trong hoạt động thư viện - thông tin |b Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và cao đẳng ngành thư viện thông tin và quản trị thông tin |c Đoàn Phan Tân | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2007 | ||
300 | |a 318tr. |c 21cm | ||
520 | |a Giới thiệu ngôn ngữ của toán học và phương pháp biểu diễn thông tin; Lôgic và các hệ thông tìm tin tự động hóa. Nghiên cứu đại số book và các mạch tổ hợp; Thống kê toán học. | ||
653 | |a Thư viện học | ||
653 | |a Thông tin học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 1 |8 000 |9 12881 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C1 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 12882 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C2 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 12883 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C3 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 12884 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C4 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 12885 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C5 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 12886 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C6 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 12887 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C7 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 12888 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C8 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 12889 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-18 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.C9 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 100083 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-30 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.c10 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 100084 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-30 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.c11 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |7 0 |8 000 |9 100085 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-30 |g 27000 |o 025.04 Đ406PH |p 1740.c12 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 025_040000000000000_Đ406PH |