Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: Sáng tạo toán học
Đề cập đén giải phương trình và bất phương trình bằng phương pháp tọa độ, ứng dụng của phương pháp toaj độ trong bài toán về bất đẳng thứ, về giá trị lớn nhất và bé nhất. Trình bày phương pháp tọa độ trong các bài toán khác...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp Hồ Chí Minh
Nxb Tp Hồ Chí Minh
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01738nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5629 |d 5629 | ||
082 | |a 510 |b PH105H | ||
100 | |a Phan Huy Khải | ||
245 | |a Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: |b Sáng tạo toán học |c Phan Huy Khải | ||
260 | |a Tp Hồ Chí Minh |b Nxb Tp Hồ Chí Minh |c 1996 | ||
300 | |a 264 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đén giải phương trình và bất phương trình bằng phương pháp tọa độ, ứng dụng của phương pháp toaj độ trong bài toán về bất đẳng thứ, về giá trị lớn nhất và bé nhất. Trình bày phương pháp tọa độ trong các bài toán khác | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Toán sơ cấp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 51817 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 15000 |o 510 PH105H |p 2559.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 51818 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 15000 |l 1 |m 1 |o 510 PH105H |p 2559.c2 |r 2015-09-17 |s 2015-09-09 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 51819 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 15000 |o 510 PH105H |p 2559.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 51820 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 15000 |l 2 |m 2 |o 510 PH105H |p 2559.c4 |r 2020-10-26 |s 2020-09-24 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 51821 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 15000 |l 1 |o 510 PH105H |p 2559.c5 |r 2019-05-14 |s 2019-05-07 |w 2014-12-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_000000000000000_PH105H |7 0 |8 500 |9 51822 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 15000 |l 1 |o 510 PH105H |p 2559.c6 |r 2016-09-19 |s 2016-09-16 |w 2014-12-26 |y STK0 |