Giáo trình biên mục mô tả

Trình bày những vấn đề chung về biên mục mô tả. Sơ lược lịch sử phát triển lý luận và thực tiễn biên mục. Giới thiệu một số quy tắc và tiêu chuẩn mô tả thư mục. Đề cập đến phương pháp chung mô tả thư mục và tạo lập các điểm truy cập; Phương pháp mô tả các loại hình tài liệu. Nghiên cứu tổ chức biên...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vũ Văn Sơn
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01705nam a2200217 4500
999 |c 561  |d 561 
082 |a 025.3  |b V500V 
100 |a Vũ Văn Sơn 
245 |a Giáo trình biên mục mô tả  |c Vũ Văn Sơn 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia Hà Nội  |c 2000 
300 |a 284tr.  |c 21cm 
520 |a Trình bày những vấn đề chung về biên mục mô tả. Sơ lược lịch sử phát triển lý luận và thực tiễn biên mục. Giới thiệu một số quy tắc và tiêu chuẩn mô tả thư mục. Đề cập đến phương pháp chung mô tả thư mục và tạo lập các điểm truy cập; Phương pháp mô tả các loại hình tài liệu. Nghiên cứu tổ chức biên mục và quản trị mục lục; Khổ mẫu Marc và biên mục tự động. 
653 |a Thư viện 
653 |a Biên mục 
653 |a Mô tả tài liệu 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 025_300000000000000_V500V  |7 1  |8 000  |9 12832  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-18  |g 20500  |o 025.3 V500V  |p 1742.C1  |w 2014-11-18  |y STK0  |0 0  |6 025_300000000000000_V500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 025_300000000000000_V500V  |7 0  |8 000  |9 12833  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-18  |g 20500  |o 025.3 V500V  |p 1742.C2  |w 2014-11-18  |y STK0  |0 0  |6 025_300000000000000_V500V  |0 0  |6 025_300000000000000_V500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 025_300000000000000_V500V  |7 0  |8 000  |9 12834  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-18  |g 20500  |o 025.3 V500V  |p 1742.C3  |w 2014-11-18  |y STK0  |0 0  |6 025_300000000000000_V500V  |0 0  |6 025_300000000000000_V500V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 025_300000000000000_V500V  |7 0  |8 000  |9 12835  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-18  |g 20500  |o 025.3 V500V  |p 1742.C4  |w 2014-11-18  |y STK0  |0 0  |6 025_300000000000000_V500V  |0 0  |6 025_300000000000000_V500V