Chống sét cho nhà và công trình
Đề cập tương đối đầy đủ các vấn đề về đặc tính cơ bản của dong sét, và cung cấp số liệu thống kê số ngày dông sét trong năm ở từng vùng, các đặc điểm trong thực hành bảo vệ chống sét ở nước ta.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
KH&KT
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01632nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5598 |d 5598 | ||
082 | |a 693.898 |b V305S | ||
100 | |a Viễn Sum | ||
245 | |a Chống sét cho nhà và công trình |c Viễn Sum | ||
250 | |a In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b KH&KT |c 2006 | ||
300 | |a 263tr. |c 19cm | ||
520 | |a Đề cập tương đối đầy đủ các vấn đề về đặc tính cơ bản của dong sét, và cung cấp số liệu thống kê số ngày dông sét trong năm ở từng vùng, các đặc điểm trong thực hành bảo vệ chống sét ở nước ta. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Xây dựng | ||
653 | |a Chống sét | ||
653 | |a Nhà | ||
653 | |a Công trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_898000000000000_V305S |7 0 |8 600 |9 51701 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 23000 |o 693.898 V305S |p 5681.c1 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 693_898000000000000_V305S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_898000000000000_V305S |7 0 |8 600 |9 51702 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 23000 |o 693.898 V305S |p 5681.c2 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 693_898000000000000_V305S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_898000000000000_V305S |7 0 |8 600 |9 51703 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 23000 |o 693.898 V305S |p 5681.c3 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 693_898000000000000_V305S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_898000000000000_V305S |7 0 |8 600 |9 51704 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 23000 |o 693.898 V305S |p 5681.c4 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 693_898000000000000_V305S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 693_898000000000000_V305S |7 0 |8 600 |9 51705 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 23000 |o 693.898 V305S |p 5681.c5 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 693_898000000000000_V305S |