Cẩm nang kết cấu xây dựng
Gồm 8 chương. Trình bày những phương tính, phương pháp lập để giải bài toán kết cấu; Tính kết cấu mái, sàn, tường, móng; Thiết kế tối ưu trong bài toán kết cấu; Tính độ tin cậy của công trình trong kết cấu; Phụ lục cần thiết cho tính toán kết cấu....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01704nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 5561 |d 5561 | ||
082 | |a 624.1 |b B510Đ | ||
100 | |a Bùi Đức Tiển | ||
245 | |a Cẩm nang kết cấu xây dựng |c Bùi Đức Tiển | ||
250 | |a Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 1999 | ||
300 | |a 257tr. |c 16cm | ||
520 | |a Gồm 8 chương. Trình bày những phương tính, phương pháp lập để giải bài toán kết cấu; Tính kết cấu mái, sàn, tường, móng; Thiết kế tối ưu trong bài toán kết cấu; Tính độ tin cậy của công trình trong kết cấu; Phụ lục cần thiết cho tính toán kết cấu. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Kết cấu | ||
653 | |a Cẩm nang | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510Đ |7 0 |8 600 |9 51644 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |o 624.1 B510Đ |p 5669.c1 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_B510Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510Đ |7 0 |8 600 |9 51645 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |o 624.1 B510Đ |p 5669.c2 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_B510Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510Đ |7 0 |8 600 |9 51646 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-26 |g 28000 |o 624.1 B510Đ |p 5669.c3 |w 2014-12-26 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_B510Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510Đ |7 0 |8 600 |9 104630 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 28000 |o 624.1 B510Đ |p 5669.c4 |w 2015-12-18 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_B510Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510Đ |7 0 |8 600 |9 104631 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 28000 |o 624.1 B510Đ |p 5669.c5 |w 2015-12-18 |y STK0 |0 0 |6 624_100000000000000_B510Đ |